Thứ Bảy, 27 tháng 10, 2018

Loiré – Wikipedia tiếng Việt



Loiré


Loiré trên bản đồ Pháp
Loiré

Loiré



Hành chính
Quốc gia
Quốc kỳ Pháp Pháp
Vùng

Pays de la Loire
Tỉnh

Maine-et-Loire
Quận

Segré
Tổng

Candé
Xã (thị) trưởng

Odile Brocheteau
Thống kê
Độ cao

32–90 m (105–295 ft)
(bình quân 43 m/141 ft)
Diện tích đất1
33,73 km2 (13,02 sq mi)
Nhân khẩu2
765  (2006[1])
 - Mật độ

23 /km2 (60 /sq mi)
INSEE/Mã bưu chính

49178/ 49440
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông.
2Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét