Thứ Bảy, 27 tháng 10, 2018

Daniel Van Buyten – Wikipedia tiếng Việt


Daniel Van Buyten
Daniel Van Buyten.jpg
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ
Daniel Van Buyten
Ngày sinh
7 tháng 2, 1978 (40 tuổi)
Nơi sinh
Chimay, Bỉ
Chiều cao
1,97 m (6 ft 6 in)[1]
Vị trí
Trung vệ
Thông tin về CLB

CLB hiện nay


Đã giải nghệ
CLB trẻ
1986–1991
JS Froidchapelle
1991–1993
Olympic Charleroi
1993–1994
UBS Auvelais
1994–1997
FC Somzée
1997–1998
Charleroi
CLB chuyên nghiệp*
Năm
Đội

ST

(BT)
1998–1999
Charleroi

19

(1)
1999–2001
Standard Liège

57

(7)
2001–2004
Marseille

76

(12)
2004
→ Manchester City (loan)

5

(0)
2004–2006
Hamburger SV

61

(7)
2006–2014
Bayern Munich

158

(20)
2010–2011
Bayern Munich II

2

(0)
Tổng cộng

378

(47)
Đội tuyển quốc gia
2001–2014
Bỉ

84

(10)

  • Chỉ tính số trận và số bàn thắng ghi được ở giải vô địch quốc gia.

† Số trận khoác áo (số bàn thắng).

Daniel Van Buyten (sinh ngày 7 tháng 2 năm 1978 tại Chimay) là một cựu cầu thủ chuyên nghiệp người Bỉ, anh chơi ở vị trí trung vệ và trong trường hợp khẩn cấp anh cũng có thể sắm vai một tiền đạo.

Cha anh là Franz, là một đô vật nổi tiếng ở châu Âu trong khoảng năm 1960 đến năm 1980. Mẹ anh là Renate, là một người Đức. Sau khi mùa giải 2003-2004 kết thúc, Van Buyten đã được chuyển sang Manchester City theo 1 hợp đồng cho mượn ngắn hạn, nhưng anh không có đủ thời gian để chơi bóng đá ở Anh.Tháng Sáu năm 2006, Bayern Munich loan báo rằng đã mua được Van Buyten từ câu lạc bộ Hamburg, hợp đồng của anh kéo dài đến năm 2009/2010.

Sau khi World Cup 2014 kết thúc, anh chính thức tuyên bố kết thúc sự nghiệp thi đấu quốc tế sau 28 năm thi đấu chuyên nghiệp.




Bảng thống kê sự nghiệp thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]






















































































































































































Bảng Thống Kê
Câu lạc bộ
Mùa giải
Giải ngoại hạng
Cup
Champion League
Tổng Cộng
Ra sân
Bàn thắng
Ra sân
Bàn thắng
Ra sân
Bàn thắng
Ra sân
Bàn thắng
Bayern Munich
09–10
21
6
3
2
5
1
29
9
08–09
18
3
2
0
5
1
25
4
07–08
19
1
4
1
3
1
26
3
06–07
31
3
3
0
10
2
44
5
Tổng Cộng
891312323512421
Hamburg
05–06
27
2
3
1
15
2
45
5
04–05
34
5
1
0
4
0
39
5
Tổng Cộng
617411928410
Manchester City
03–04
5
0
1
0
0
0
6
0
Tổng Cộng
50100060
Olympique Marseille
03–04
18
2
?
?
?
?
18
2
02–03
35
8
?
?
?
?
35
8
01–02
23
2
?
?
?
?
23
2
Tổng Cộng
7612????7612
Standard Liège
00–01
29
4
?
?
?
?
29
4
99–00
28
3
?
?
?
?
28
3
Tổng Cộng
577????577
Charleroi
98–99
19
1
?
?
?
?
19
1
Total
191????191
Tổng Cộng

307
40
17
4
42
7
366
51





























































Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét